Có 2 kết quả:
广泛 guǎng fàn ㄍㄨㄤˇ ㄈㄢˋ • 廣泛 guǎng fàn ㄍㄨㄤˇ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
rộng rãi, tầm rộng lớn
Từ điển Trung-Anh
(1) extensive
(2) wide range
(2) wide range
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
rộng rãi, tầm rộng lớn
Từ điển Trung-Anh
(1) extensive
(2) wide range
(2) wide range
Bình luận 0